1. Những câu khen ngợi
- Well done – Giỏi lắm.
- Good job! – Tốt lắm!
- Excellent! – Xuất sắc/Giỏi lắm/Rất tốt
- Wonderful! – Tuyệt vời!
- You’re a genius – Bạn là thiên tài đó.
- You are really pretty ( on that dress) – Bạn thật đẹp.
- You look good/great today – Hôm nay em mặc đẹp quá! Trông em thật tuyệt vời hôm nay.
- I love your new dress – Tôi thích chiếc váy của bạn
- What a beautiful shirt! – Chiếc áo thật là đẹp!
- What a beautiful day!
- What a great meal!
- What a wonderful gathering!
- You’re looking so beautiful today – Ngày hôm nay bạn trông thật đẹp
2. Những câu cảm ơn và đáp lời cảm ơn
- Thanks – Cảm ơn.
- Thank you so/very much – Cảm ơn rất nhiều.
- How thoughtful (of you) – Bạn thật chu đáo.
- That’s so kind of you – Bạn thật tốt với tôi.
- No sweat – Không sao, không hề gì.
- Not a problem – Không có gì.
- It’s my pleasure – Giúp đỡ bạn là niềm vinh hạnh cho tôi.
- You are welcome – Không có gì đâu.
3. Câu xin lỗi
- I’m (so / very / terribly) sorry. Tôi thật sự xin lỗi.
- Pardon (me). Thứ lỗi cho tôi/Làm ơn.
- That’s my fault. Đó là lỗi của tôi.
- My bad/My fault. Lỗi của tôi.
- Please excuse my (ignorance). Xin hãy bỏ qua sự thiếu sót của tôi.
4. Những mẫu câu giúp đỡ trong tiếng Anh
- Help! / Help me! – Giúp tớ với!
- Can/ Could you give me a hand with this? – Bạn có thể giúp tôi một tay được không?
- Can/ Could you do me a favor? – Bạn có thể giúp tôi một việc được không?
- I need some help, please – Làm ơn, tôi cần sự giúp đỡ.
- Could you help me for a second? – Bạn giúp tôi một lát được không?
- I can’t manage (this report/work/file…). Can you help? – Tôi không thể giải quyết được. Bạn có thể giúp tôi được không?